Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
celebrate
['selibretid]
|
ngoại động từ
đánh dấu (một ngày, sự kiện quan trọng và vui vẻ...) với những hoạt động lễ hội và vui chơi; kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm
làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai, ăn mừng sinh nhật ai
làm lễ kỷ niệm ngày cưới của ai, kỷ niệm ngày cưới của ai
tổ chức lễ mừng chiến thắng, ăn mừng chiến thắng
cử hành (buổi lễ (tôn giáo))
cử hành lễ ban thánh thể
tán dương, ca tụng, tôn vinh
chiến công thần kỳ của quân du kích Việt Nam đã được ca ngợi trong nhiều bộ phim tài liệu nổi tiếng thế giới
Khám phá thế giới cá cược đỉnh cao cùng Sbobet.
celebrate
|
celebrate
celebrate
(sÄ•lʹə-brÄ